21 Banking. (Ngành ngân hàng) 21 Banking. (Ngành ngân hàng) Reviewed by Đình Đức on 4:43:00 PM Rating: 5
20 Inventory. (Kiểm kê - hàng hóa) 20 Inventory. (Kiểm kê - hàng hóa) Reviewed by Đình Đức on 6:54:00 PM Rating: 5
19 Invoices. (Hóa đơn) 19 Invoices. (Hóa đơn) Reviewed by Đình Đức on 9:49:00 AM Rating: 5
18 Shipping. (Vận tải) 18 Shipping. (Vận tải) Reviewed by Đình Đức on 7:30:00 PM Rating: 5
17 Ordering Supplies. (Phiếu tiếp tế) 17 Ordering Supplies. (Phiếu tiếp tế) Reviewed by Đình Đức on 6:57:00 PM Rating: 5
10:11:00 AM
L16 Shopping  Bargain             n, something offered or acquired at a price advantageous to the buyer (mặc cả) Bear               ...
16 Shopping. (Mua sắm) 16 Shopping. (Mua sắm) Reviewed by Đình Đức on 10:11:00 AM Rating: 5
15 Promotions, Pensions and Awards. (Thăng tiến, giải thưởng) 15 Promotions, Pensions and Awards. (Thăng tiến, giải thưởng) Reviewed by Đình Đức on 1:28:00 PM Rating: 5
14 Salaries and benefits. (Lương bổng và lợi ích) 14 Salaries and benefits. (Lương bổng và lợi ích) Reviewed by Đình Đức on 9:29:00 PM Rating: 5
10:56:00 PM
Head, face  and hair—Đầu, mặt và tóc part 1 Beard /biəd/ Râu Moustache /məs'tɑ:ʃ/ Ria mép Cheek /tʃi:k/ Má Cheekbones...
Đầu, mặt và tóc Đầu, mặt và tóc Reviewed by Đình Đức on 10:56:00 PM Rating: 5
13 Hiring and Training. (Thuê người, huấn luyện kĩ năng) 13 Hiring and Training. (Thuê người, huấn luyện kĩ năng) Reviewed by Đình Đức on 3:05:00 PM Rating: 5