Đầu, mặt và tóc


Head, face  and hair—Đầu, mặt và tóc part 1

Beard /biəd/ Râu

Moustache /məs'tɑ:ʃ/ Ria mép

Cheek /tʃi:k/

Cheekbones /’tʃi:kbəʊns/ Xương gò má

Chin /tʃin/ Cằm

Complexion /kəm'plekʃn/ Nước da, làn da

Ear /iə/ Tai

Eyebrow /'aibrau/ Lông mày

Eyelash /ˈaɪ.læʃ/ Lông mi

Eyelid /'ailid/ Mí mắt


Head, face  and hair—Đầu, mặt và tóc part 2

Teeth /tiːθ/ (n) : răng

False teeth /fɔ:ls tiːθ/ (n) : răng giả

Forehead /'fɔrid/ (n) : Trán

Hair          /heə/ (n) : tóc

Bald /bɔ:ld/ (adj): hói

Long hair /'lɔɳ heə/ (n) : tóc dài

Short hair /ʃɔ:t heə/ (n) : tóc ngắn

Curly hair /'kə:li c/ (n) : tóc xoăn

Fringe /frindʤ/ (n) : tóc mái

Wavy hair /'weivi heə/ (n): tóc quăn, gợn sóng


Head, face  and hair—Đầu, mặt và tóc part 3

Centre parting /'sentə 'pɑ:tiɳ/   (n) : kiểu rẽ ngôi (Đan Trường :3)

Dreadlocks /ˈdred.lɒks/ (n) : tóc cuốn lọn dài

Ponytail   /ˈpəʊ.ni.teɪl/ (n) : kiểu tóc đuôi ngựa (P.Anh Khoa)

Side parting /said 'pɑ:tiɳ/ (n) : kiểu rẽ một bên

Spiky /'spaiki/ (adj) : kiểu tóc búi

Wig         /wig/ (n) : tóc giả

Mouth /mauθ - mauð/      (n) : miệng

Lip    /lip/   (n) : môi

Mole /moul/ (n) : nốt ruồi

Neck /nek/  (n) : cổ

Head, face  and hair—Đầu, mặt và tóc part 4

Nose /nouz/ (n) : mũi

Scar        /skɑ:/         (n) : sẹo, vết sẹo

Tooth /tu:θ/ (n) : răng (số ít)

Tongue     /tʌɳ/      (n) : lưỡi

Wrinkle   /'riɳkl/ (n) : nhăn, nếp nhăn

Bite    /bait/ (v) : cắn

Blow /blou/ (v) : thổi

Chew /tʃu:/          (v) : nhai

Frown /fraun/       (v) : cau mày

Go red /gou red/   (v) : nhăn mặt


Head, face  and hair—Đầu, mặt và tóc part 5

Động từ chỉ hành động

Kiss  /kis/   Hôn

Lick  /lik/   Liếm

Smile /smail/ Cười

Spit   /spit/ Khạc nhổ

Suck /sʌk/  Mút

Swallow   /'swɔlou/   Nuốt

Wink /wi k/ Nháy mắt

Yawn /jɔ:n/ Ngáp



Head, face  and hair—Đầu, mặt và tóc part 6

Khuôn mặt (tính từ)

Fat    /fæt/   Béo, mũm mĩm

Oval /'ouvəl/ Hình trái xoan

Round   /raund/ Tròn

Square /skweə/ Vuông

Tan   /tæn/ Rám nắng (Da)

Thin /θin/        Gầy

Đầu tóc

Dandruff /'dændrəf/ (n) gàu

Greasy /'gri:zi/ (a) nhiều dầu (da đầu)


Đầu, mặt và tóc Đầu, mặt và tóc Reviewed by Đình Đức on 10:56:00 PM Rating: 5

No comments: