Tính từ mô tả người

Tính từ chỉ người



Words of people — Tính từ chỉ người Part 1

Bigoted /'bigətid/ Tin mù quáng

Bitchy /bitʃi/ Có ác ý

Bossy /'bɔsi/ Hống hách, hách dịch

Careless /'keəlis/ Sơ suất, bất cẩn

Conceited /kən'si:tid/ Tự phụ, tự cao tự đại

Creative /kri:'eitiv/ Sáng tạo

Dull /dʌl/ Chậm hiểu, ngu đần, thẫn thờ

Fussy /'fʌsi/ Hay quan trọng hóa, kiểu cách

Garrulous /'gæruləs/ Nói nhiều, ba hoa, lắm mồm

Gentle /'ʤentl/ Hiền lành, dịu dàng, hòa nhã

Tính từ mô tả người Tính từ mô tả người Reviewed by Đình Đức on 9:45:00 AM Rating: 5

No comments: