CẶP TỪ GÂY NHẦM LẪN

MỘT SỐ CẶP/ BỘ 3/ 4 TỪ DỄ GÂY NHẦM LẪN (Updated)


Được sáng tạo bởi Mr. Trick Master, thảo luận cùng Mr. Trick tại đây: https://goo.gl/FgtYUg
Mr. Trick Master: "Vẫn chưa thể đầy đủ nhưng anh nghĩ nó đủ độ PHỔ BIẾN. Một bài nữa phục vụ cho TỪ VỰNG của các bạn 12"

Biểu tượng cảm xúc kiki"
* ANGEL (thiên thần) ___________ ANGLE (góc (trong hình học))
* APARTMENT (căn hộ) ___________ DEPARTMENT (khoa, gian hàng)
* ATTACK (tấn công) ______ ATTACH (gắn vào, gắn với) ______ ATTRACT (thu hút, hấp dẫn)
* BOARD (tấm bảng) ___________ BROAD (rộng)
* BROOM (chổi) ___________ GROOM (chú rể)
* BREEZE (cơn gió nhẹ) ___________ FREEZE (đóng băng, đông cứng)
* BACK ((adj/ adv) quay lại, (n) cái lưng) _______ BARK ((v) sủa, (n) vỏ cây)
* BRIDGE (cây cầu) _________ BRIBE (hối lộ) _________ BRIDE (cô dâu)
* CASTLE (lâu đài) ______ CATTLE (gia súc)
* CONCERT (buổi hòa nhạc) _________ CONCERN ((sự) quan tâm, liên quan)
* CANCEL (hủy bỏ) ___________ CANCER (bệnh ung thư, cung cự giải)
* CONFLICT (xung đột) ___________ INFLICT (nện, giáng)
* CHANGE (thay đổi) _______ CHARGE (sạc, tấn công, trả giá)
* COMPETENT (thông thạo, có khả năng) _______ COMPETENCE (sự thông thạo, khả năng) (ADJ vs N)
* CONVERSE (nói chuyện) ______ CONSERVE (bảo tồn) ______ CONVERT (cải đạo, biến đổi)
* CONVERSATION (cuộc nói chuyện) ______ CONSERVATION (sự bảo tồn) ______ CONVERSION (sự cải đạo, biến đổi)
* DROWN (chết đuối) ___________ DRAWN (Vp2 của DRAW (vẽ, kéo))
* DESERT (sa mạc) ___________ DESSERT (món tráng miệng)
* DIFFERENT (khác nhau) ___________ DIFFERENCE (sự khác nhau)
* DETAIL (chi tiết) ___________ DETAIN (bắt giữ, ngăn cản)
* DIVIDE (chia) ______ DEVICE (thiết bị) ______ DIVINE (thuộc thần thánh)
* EAR (cái tai) ___________ ERA (thời đại)
* EXPLODE (nổ) ___________ EXPLORE (khám phá)
* EXPECT (mong đợi) ______ EXPERT (chuyên gia) ______ EXERT (sử dụng, hành xử)
* EXPENSIVE (đắt) ___________ EXTENSIVE (rộng rãi, bao quát)
* EXPLAIN (giải thích) ___________ EXCLAIM (thốt lên)
* FRESH (tươi) ___________ FLESH (phần thịt)
* FOUL (bẩn, mắc lỗi) ___________ FOWL (gia cầm)
* FOLK (dân gian) ___________FORK (cái nĩa)
* FLOW (chảy) ___________ FLOWN (Vp2 của FLY (bay))
* FEEL (cảm thấy) ______ FELT (p1 & p2 của FEEL) ______ FELL (ngã) (p1 của FALL (ngã))
* FOG (sương mù) ___________ FROG (con ếch)
* HURRY (vội vã, hối hả) ___________ HUNGRY (đói)
* HUMOUR (sự hài hước) ___________ RUMOUR (lời đồn đại)
* JOB (công việc) ___________ JOG ((sự) chạy bộ chậm)
* JOIN (tham gia) ___________ JOINT (nối, chỗ nối)
* LITTER (rác) ______LITRE/ LITER (lít) ______ LITTLE (ít, nhỏ bé)
* OBVIOUS (rõ ràng) ___________ OBLIVIOUS (lãng quên, không để ý)
* PEAR (quả lê) ___________ PEARL (ngọc trai)
* PAIN ((nỗi) đau) _____________ PAINT (sơn)
* PRODUCE (sản xuất) ___________PROCEDURE (thủ tục)
* PURCHASE (mua) ___________PURSUE (theo đuổi)
* PLAN (kế hoạch) ___________PLANT (cây cối, nhà xưởng)
* PRICE (giá cả) ______ PRIZE (phần thưởng) ______ PRINCE (hoàng tử)
* QUIET (yên tĩnh) ___________QUITE (khá là)
* QUALITY (chất lượng) ___________ QUANTITY (số lượng)
* SWARM (đàn, lũ) ___________ SWAMP (đầm lầy)
* STOCK kho hàng) ___________ STORK (con cò)
* STATIONARY (tĩnh, không động) ______ STATIONERY (đồ dùng văn phòng)
* SERVE (phục vụ) ___________ SEVER (cắt rời)
* SCARE (làm cho sợ) ___________ SCARCE (hiếm)
* SWEET (ngọt) ______ SWEAT (mồ hôi) ______ SWEAR (thề) ______ WEAR (mặc)
* TAP (vòi nước) ___________ TAPE (dải băng)
* VACATION (kỳ nghỉ) ___________ VOCATION (nghề nghiệp)
* WEATHER (thời tiết) ___________ WHETHER (có phải ..........không...)
* WONDER (kỳ quan, thắc mắc) ___________ WANDER ((sự) đi lang thang)
* WEEK (tuần) ___________WEAK (yếu)
* WINDOW (cửa sổ)______ WILLOW (cây liễu) ______ WIDOW (bà goá)
_____________________

BÀI KIỂM TRA TRÍ NHỚ (bổ sung thêm 7 câu)

Bây giờ bọn em nhìn lại 1 lượt các từ trên, sau đó hãy làm bài tập dưới đây mà KHÔNG NHÌN LẠI để xem có bị rối không.
1. She lived in a _______ village
A. quiet
B. quite
2. I will never stop _______ my dreams.
A. purchasing
B. pursuing
3. My wife looks like an _______.
A. angle
B. angel
4. We had a _______ with a famous singer.
A. conservation
B. conversion
C. Conversation
5. Do you go _______ every day?
A. jobbing
B. jogging
6. The modern _______ has created a lot of new _______ to the world.
A. ear – charges
B. era – charges
C. ear – changes
D. era – changes
7. She ate nothing although she was _______
A. hungry
B. hurry
8. What's the _______ like in Mongol?
A. weather
B. whether
9. I really like _______ music
A. folk
B. fork
10. Take some _______ from its tree.
A. pears
B. pearls
11. The fence was erected to prevent people from _______.
A. drawning
B. drowning
12. Don’t throw _______ into streets.
A. little
B. litter
C. liter
13. Where are you going to go for your Summer _______.
A. vocation
B. Vacation
14. The wedding was cancelled because the _______ didn't turn up Biểu tượng cảm xúc colonthree
A. bridge
B. bribe
C. bride
15. The man was covered in _______ when working in the sun for a long time.
A. sweet
B. sweat
C. swear
D. wear
CẶP TỪ GÂY NHẦM LẪN CẶP TỪ GÂY NHẦM LẪN Reviewed by Đình Đức on 8:44:00 AM Rating: 5

No comments: