NHỚ TỪ VỰNG THEO CHỮ CÁI ĐẦU

NHỚ TỪ VỰNG THEO CHỮ CÁI ĐẦU


Được sáng tạo bởi Mr. Trick Master, thảo luận cùng Mr. Trick tại đây: https://goo.gl/o5QVW1


Phương pháp học: IN RA GIẤY hoặc CHÉP LẠI RA GIẤY


- Bước 1: Đọc qua phần tiếng Anh và phần nghĩa tiếng Việt vài lần.
- Bước 2: Che phần nghĩa tiếng Việt lại và thử nhìn vào bên tiếng Anh và đoán nghĩa. – vì nó giống chữ cái đầu nên bọn em sẽ đoán dễ hơn.

(lặp lại nhiều lần. Mỗi ngày nên nên xem lại 1 lần)

Danh sách các từ vựng: 



A

- Apply 
/əˈplaɪ/ 
 Áp dụng
- Acid 
/ˈæsɪd/
A-xít

B

- Bubble 
/ˈbʌb(ə)l/ 
 Bong Bóng
- Butter 
 /ˈbʌtə(r)/ 
 Bơ
- Butterfly 
/ˈbʌtə(r)ˌflaɪ/ 
 Bướm
- Beach 
 /biːtʃ/
Bãi Biển
- Belly 
/ˈbeli/ 
 Bụng
- Balance 
/ˈbæləns/ 
 cân Bằng
- Bush 
/bʊʃ/ 
 Bụi (cây)
- Bag 
/bæɡ/
cái Bao (túi)
- Busy 
/ˈbɪzi/
Bận rộn
- Basic 
/ˈbeɪsɪk/
cơ Bản
- Bug 
/bʌɡ/ 
 (con) Bọ
- Bunch 
 /bʌntʃ 
 Bó (hoa)
- Bull 
 /bʊl/ 
 Bò đực
- Balloon 
/bəˈluːn/ 
Bóng Bay (khí cầu )
- Burn 
 /bɜː(r)n/ 
 vết Bỏng (V là “đốt cháy”)
- Band 
 /bænd/
Ban nhạc
- Bank 
/bæŋk/
Bờ sông
- Beef 
/biːf/
thịt Bò
- Bully 
/ˈbʊli/ 
 Bắt nạt
- Board 
 /bɔː(r)d/ 
 Bảng, Biển
- Blackboard 
/ˈblækˌbɔː(r)d/ 
 Bảng đen
- Border 
/ˈbɔː(r)də(r)/
Biên giới
- Bowl 
/bəʊl/
Bát
- Backpack 
 /ˈbækˌpæk/ 
 Ba lô
- Betray 
 /bɪˈtreɪ/ 
 phản Bội
- Betrayal 
 /bɪˈtreɪəl/
sự phản Bội
- Betrayer 
 /bɪˈtreɪə(r)/
kẻ phản Bội
- Balcony 
 /ˈbælkəni/
Ban công
- Ball-point. 
/ˈbɔːlˌpɔɪnt/
Bút Bi
- Billiards 
/ˈbɪliə(r)dz/
Bi-a
- Bulb 
/bʌlb/
Bóng đèn
- Besiege 
/bɪˈsiːdʒ/
Bao vây
- Blizzard 
/ˈblɪzə(r)d/
Bão tuyết
- Bait 
/beɪt/
Bả (mồi)

C

- Cup 
/kʌp/
cái Cốc
- Cabbage 
/ˈkæbɪdʒ/
bắp Cải,
- CHaracter 
ˈ/ kærɪktə(r)/
CHữ, CHữ Cái
- CHoose 
/tʃuːz/
(lựa) CHọn
- CHoice 
/tʃɔɪs/
sự lựa CHọn
- CHop 
/tʃɒp/
CHặt, CHẻ
- Careful 
/ˈkeə(r)f(ə)l/
Cẩn thận
- Careless 
/ˈkeə(r)ləs/
bất Cẩn
- Chance 
 /tʃɑːns/
Cơ hội
- Child 
/tʃaɪld/
trẻ Con, Con (của bố mẹ)
- Carry 
/ˈkæri/
Chở, Chuyên Chở
- Curve 
/kɜː(r)v/
đường Cong
- Crab 
/kræb/
con Cua
- Cold 
/kəʊld/
sự Cảm (cúm)
- Column 
/ˈkɒləm/
cái Cột
- Community 
 /kəˈmjuːnəti/
Cộng đồng
- Communism 
/ˈkɒmjʊˌnɪz(ə)m 
 chủ nghĩa Cộng sản
- Courage 
/ˈkʌrɪdʒ/
sự dũng Cảm, Can đảm
- Courageous 
/kəˈreɪdʒəs/
dũng Cảm, Can đảm
- Ciao 
 /tʃaʊ/
Chào
- Considerate 
/kənˈsɪd(ə)rət/
ân Cần
- Civilian 
/səˈvɪliən/
Công dân
-Chrysanthemum 
 /krɪˈsænθɪməm/
hoa Cúc
- Cure 
/kjʊə(r)/ 
 Cứu Chữa, Chữa trị
- Caring 
 /ˈkeərɪŋ/
ân Cần
- Cover 
 /ˈkʌvə(r)/
Che đậy, Che giấu
- CHarge 
/tʃɑː(r)dʒ/ 
 CHi phí
- Classic 
/ˈklæsɪk/
Cổ điển
- Converse 
/kənˈvɜː(r)s/ 
 nói Chuyện
- Conversation 
/ˌkɒnvə(r)ˈseɪʃ(ə)n/
cuộc nói Chuyện
- Carp 
/kɑː(r)p/
Cá Chép
- Cosy/ Cozy 
/ˈkəʊzi/
ấm Cúng
- Checkmate 
/ˈtʃekˌmeɪt/
Chiếu tướng
- Campaign 
/kæmˈpeɪn/
Chiến dịch
- Camp 
 /kæmp/
(sự) Cắm trại
- Cage 
/keɪdʒ/
Chuồng, Cũi
- Compete 
/kəmˈpiːt/
Cạnh tranh
- Controversy 
 /ˈkɒntrəvɜː(r)si/
cuộc tranh Cãi
- Consultant 
/kənˈsʌltənt/
người Cố vấn
- Couple 
/ˈkʌp(ə)l/
Cặp đôi
- Capacity 
/kəˈpæsəti/
sức Chứa
- Context 
/ˈkɒntekst/
ngữ Cảnh
- Comply 
/kəmˈplaɪ/
Chấp hành
- Cub 
 /kʌb/
thú Con
- Combat 
 /ˈkɒmbæt/
Chiến đấu
- Comet 
/ˈkɒmɪt/
sao Chổi
- Company 
/ˈkʌmp(ə)ni/
Công ty
- Corporation 
 /ˌkɔː(r)pəˈreɪʃ(ə)n/
tổng Công ty, Công ty Cổ phần
- Carrot 
/ˈkærət/
Cà Rốt
- Chemical 
/ˈkemɪk(ə)l/
hóa Chất
- Chapter 
 /ˈtʃæptə(r)/
CHương (của sách)
- Confer 
 /kənˈfɜː(r)/ 
 Cấp Cho
- Certify 
 /ˈsɜːtɪfaɪ/
Chứng nhận
- Certification 
 /¸sə:tifi´keiʃən/ 
 giấy Chứng nhận
- Conquer 
 /ˈkɒŋkə(r)/ 
 Chinh phục, xâm Chiếm
- Conquest 
 /ˈkɒŋkwest/ 
 sự Chinh phục, xâm Chiếm
- Conqueror 
 /ˈkɒŋkərə(r)/
kẻ đi xâm Chiếm
- Chipmumk 
 /ˈtʃɪpˌmʌŋk/ 
 con sóc Chuột
- Clue Ball 
/kjuː/ /bɔːl/ 
 Bóng Cái (bi-a)
- CHristianity 
/ˌkrɪstiˈænəti/
đạo thiên CHúa
- CHristian 
/ˈkrɪstʃən/ 
 người theo đạo thiên CHúa
- Crusade 
 /kruːˈseɪd/
cuộc thập tự Chinh
- Cancer 
/ˈkænsə(r)/
Cung Cự giải (22/6 => 22/7)
- Cruiser 
/ˈkruːzə(r)/
Chiến hạm

D

- Dictionary 
/ˈdɪkʃən(ə)ri/
từ Điển
- Diverse 
/daɪˈvɜː(r)s/
Đa Dạng
- Diversity 
/daɪˈvɜː(r)səti/
sự Đa Dạng
- Duel 
/ˈdjuːəl/
(cuộc) Đấu tay ĐÔI
- Dig 
/dɪɡ/
Đào (xới)
- Dense 
/dens/
dày Đặc, Đông Đúc
- Double 
/ˈdʌb(ə)l/
gấp Đôi
- Direct 
/daɪˈrekt/ /dɪˈrekt/
chỉ Đạo
- Director 
 /dəˈrektə(r)/ 
 Đạo diễn, giám Đốc
- Decide 
 /dɪˈsaɪd
quyết Định
- Data 
/ˈdeɪtə/ 
 Dữ liệu
- Degree 
/dɪˈɡriː/ 
 Độ (đo lường)
- Divorce 
 /dɪˈvɔː(r)s/ 
 (sự) li Dị
- Disagree 
/ˌdɪsəˈɡriː/
không Đồng ý, bất Đồng
- Dynamic 
 /daɪˈnæmɪk/ 
 Động lực, năng Động
- Dam 
 /dæm/ 
 Đập
- Delta 
 /ˈdeltə/ 
 Đồng bằng
- Deposit 
/dɪˈpɒzɪt/
Đặt cọc, tiền Đặt cọc
- Dear 
/dɪə(r)/
Đắt ( “thân yêu”)
- Default 
/ˈdɪˌfɔːlt/
mặc Định
- Deploy 
/dɪˈplɔɪ/ 
 Dàn quân, Dàn trận
- Define 
/dɪˈfaɪn/
Định nghĩa
- Deceive 
 /dɪˈsiːv/
lừa Đảo
- Deception 
/dɪˈsepʃ(ə)n/
sự lừa Đảo
- Dyke 
 /daɪk/
Đập, Đê chắn
- Dictator 
/dɪkˈteɪtə(r)/
kẻ Độc tài
- Dune 
 /djuːn/
Đụn cát
- Dull 
/dʌl/
Đần Độn

F

- Fee 
 /fiː/
lệ PHí, học PHí (F = PH )
- Fade 
/feɪd/
PHai (nhạt)
- Funnel 
/ˈfʌn(ə)l/
cái PHễu
- Fine 
 /faɪn/
PHạt tiền (V)
- Fertilizer 
 /ˈfɜː(r)təlaɪzə(r)/
PHân bón
- Free 
 /friː/
miễn Phí
- Fraction 
/ˈfrækʃ(ə)n/
Phần, Phân số
- Fate 
/feɪt/
số PHận

G

- Ginger 
 /ˈdʒɪndʒə(r)/ 
 củ Gừng
- Guard 
/ɡɑː(r)d/
(canh) Gác
- Glass 
/ɡlɑːs/ 
 Gương
- Glove 
/ɡlʌv/
Gang tay
- Gender 
 /ˈdʒendə(r)/
Giới (năm, nữ), Giống (đực, cái)
- Gnaw 
 /nɔː/
Gặm (thức ăn)
- Graze 
 /ɡreɪz/
Gặm cỏ (gia súc)
- Gateau 
/ˈɡætəʊ/
bánh Ga tô

H

- Hurt 
 /hɜː(r)t/
làm Hại
- Harm 
/hɑː(r)m/
điều Hại, gây Hại
- Harmful 
/ˈhɑː(r)mf(ə)l/
có Hại
- Humour 
 /ˈhjuːmə(r)/
sự Hài Hước
- Humourous 
 /ˈhjuːmərəs/
Hài Hước
- Halo 
/ˈheɪləʊ/
Hào quang
- Hospitable 
/hɒˈspɪtəb(ə)l/
sự Hiếu khách
- Hall 
 /hɔːl/
Hội trường
- Helmet 
/ˈhelmɪt/
mũ bảo Hiểm
- Harmony 
 /ˈhɑː(r)məni/
sự Hòa Hợp
- Hamonious 
/hɑː(r)ˈməʊniəs/
Hòa Hợp
- Haste 
/heɪst/
(sự) Hấp tấp
- Hurry 
/ˈhʌri/
Hối Hả
- Heal 
/hiːl/
Hàn gắn
- Hope 
/həʊp/
(sự) Hi vọng
- Harbour 
/ˈhɑː(r)bə(r)/ 
 Hải cảng
- Hawk 
 /hɔːk/ 
 diều Hâu
- Hero 
/ˈhɪərəʊ/
anh Hùng
- Heroine 
/ˈherəʊɪn/
nữ anh Hùng
- Half 
 /hɑːf/ 
 Hiệp ( Hiệp 1 – Hiệp 2 (bóng đá))

I

- Interest 
/ˈɪntrəst/
lợi Ích
- Idle 
 /ˈaɪd(ə)l/
Ì trệ
- Inert 
/ɪˈnɜː(r)t/
Ì trệ

K

- Knowledge 
/ˈnɒlɪdʒ/
Kiến thức

L

- Leave 
 /liːv/
để Lại
- Lead 
 /liːd/
Lãnh đạo
- Leader 
/ˈliːdə(r)/
người Lãnh đạo
- Link 
 /lɪŋk/ 
 Liên kết
- Laundry 
 /ˈlɔːndri/
hiệu giặt Là
- League 
/liːɡ/
Liên minh
- Liquid 
/ˈlɪkwɪd/
chất Lỏng
- Lantern 
/ˈlæntə(r)n/
đèn Lồng
- Leaf 
/liːf/
- Labour 
/ˈleɪbə(r)/
sự Lao động
- Labourer 
 /ˈleɪbərə(r)/ 
 người Lao động
- Large 
 /lɑː(r)dʒ/
Lớn
- Layer 
/ˈleɪə(r)/
Lớp (tầng, bề mặt)
- Lyrics 
/ˈlɪrɪks/
Lời bài hát
- Loud-speaker 
/ˌlaʊdˈspiːkə(r)/
cái Loa
- Luggage 
/ˈlʌɡɪdʒ/
hành Lý
- Loose 
/luːs/
Lỏng (không chặt)
- Loosen 
/ˈluːs(ə)n/
nới Lỏng
- Law 
/lɔː/
Luật, Luật Lệ
- Lawyer 
/ˈlɔːjə(r)/
Luật sư
- Legal 
/ˈliːɡ(ə)l/
hợp Lệ
- Lizard 
/ˈlɪzə(r)d/
thằn Lằn
- Lick 
/lɪk/
Liếm

M

- Mouth 
/maʊθ/
Mồm/ Miệng/ Mõm
- Mosquito 
/mɒˈskiːtəʊ/
con Muỗi
- Mosquito Net 
/net/
Màn (lưới chống muỗi)
- Maze 
/meɪz/
Mê cung
. Missing 
/ˈmɪsɪŋ/
Mất tích
- Model 
/ˈmɒd(ə)l/
Mẫu, người Mẫu
- Mask 
/mɑːsk/
Mặt nạ
- Malt 
/mɔːlt/
đại Mạch (để làm bia)
- Mine 
/maɪn/
(1) quả Mìn, (2) hầm Mỏ
- Moustache 
/məˈstɑːʃ/
ria Mép
- Magic 
 /ˈmædʒɪk/
Ma thuật, Ma lực

N

- Nature 
 /ˈneɪtʃə(r)/ 
 thiên Nhiên
- Natural 
/ˈnætʃ(ə)rəl/
tự Nhiên
- Neat 
 /niːt/
Ngăn Nắp
- Neglect 
 /nɪˈɡlekt/
sao Nhãng
- Note 
/nəʊt/
Nốt Nhạc
- Nourish 
/ˈnʌrɪʃ/
Nuôi dưỡng
- Naive 
/naɪˈiːv/
Ngây thơ, Ngây Ngô
- Nurture 
 /ˈnɜː(r)tʃə(r)/ 
 Nuôi dưỡng, Nuôi Nấng
- Nylon 
 /ˈnaɪlɒn/
ni lông

O

- Oasis 
/əʊˈeɪsɪs/
Ốc đảo
- Olive 
/ˈɒlɪv/
quả Ô liu.

P

- Part 
/pɑː(r)t/
Phần
- Phonetics 
/fəˈnetɪks/
Phiên âm
- Pronounce 
 /prəˈnaʊns/ 
 Phát âm
- Pronunciation 
 /prəˌnʌnsiˈeɪʃ(ə)n/
sự Phát âm
- Permit 
 /pə(r)ˈmɪt/
(sự) cho Phép, giấy Phép
- Popular 
/ˈpɒpjʊlə(r)/
Phổ biến
- Punish 
/ˈpʌnɪʃ/
trừng Phạt
- Prosperous 
/ˈprɒsp(ə)rəs/
Phồn vinh, Phồn thịnh
- Prosperity 
 /prɒˈsperəti/
sự Phồn thịnh
- Prevention 
/prɪˈvenʃ(ə)n/
sự Phòng ngừa
- Pre-emptive 
 /priːˈemptɪv/
Phủ đầu
- Persuade 
 /pə(r)ˈsweɪd/
thuyết Phục
- Peanut 
/ˈpiːˌnʌt/
đậu Phộng (lạc)
- Publish 
/ˈpʌblɪʃ/
Phát hành (sách, báo chí)
- Portion 
/ˈpɔː(r)ʃ(ə)n/
Phần
- Phoenix 
/ˈfiːnɪks/
Phượng hoàng
- Projectile 
/prəˈdʒektaɪl/
vật Phóng
- Proper 
/ˈprɒpə(r)/
Phù hợp
- Plane 
/pleɪn/ 
 mặt Phẳng, Phi cơ (máy bay)

R

- Rubbish 
/ˈrʌbɪʃ/
Rác
- Root 
/ruːt/
Rễ
- Retreat 
/rɪˈtriːt/
Rút lui
- Rail 
/reɪl/
đường Ray
- Rust 
/rʌst/
Rỉ sét
- Rod 
 /rɒd/
cái Roi

S

- Shine 
/ʃaɪn/
tỏa Sáng
- Squirrel 
/ˈskwɪrəl/
con Sóc
- Sauce 
/sɔːs/
nước Sốt
- Sad 
/sæd/
Sầu (buồn)
- Sorrowful 
/ˈsɒrəʊf(ə)l/
âu Sầu
- Stripe 
/straɪp/
Sọc, kẻ Sọc
- Sparrow 
 /ˈspærəʊ/
(chim) Sẻ
- Share 
/ʃeə(r)/
chia Sẻ
- Sharp 
/ʃɑː(r)p/
Sắc, Sắc bén (dao)
- Strength 
/streŋθ/
Sức mạnh
- Survey 
/ˈsɜː(r)veɪ/
(sự) khảo Sát
- Stadium 
/ˈsteɪdiəm/
Sân vận động
- Scared 
/skeə(r)d/
Sợ
- Scary 
/ˈskeəri/
đáng Sợ
- Scar 
/skɑː(r)/
Sẹo
- Slug 
/slʌɡ/
con Sên (không mai)
- Snail 
 /sneɪl/
con Sên (có mai) Biểu tượng cảm xúc colonthree
- Sacrifice 
 /ˈsækrɪfaɪs/
hi Sinh
- Survive 
/sə(r)ˈvaɪv/
Sống Sót
- Skull 
 /skʌl/
Sọ (đầu lâu)
- Starfish 
 /ˈstɑː(r)ˌfɪʃ/
con Sao biển
- Surf 
 /sɜː(r)f/
lướt Sóng
- Surfing 
/ˈsɜː(r)fɪŋ/
sự lướt Sóng
- Speciality 
/ˌspeʃiˈæləti/
đặc Sản
- Shop 
/ʃɒp/ 
 đi mua sắm
- Superman 
/ˈsuːpə(r)ˌmæn/
Siêu nhân (nam)
- Superwoman 
/ˈsuːpə(r)ˌwʊmən/
Siêu nhân (nữ)
- Superstar 
/ˈsuːpə(r)ˌstɑː(r)/
Siêu Sao
- Supermarket 
/ˈsuːpə(r)ˌmɑː(r)kɪt/
Siêu thị
- Salad 
 /ˈsæləd/ 
 Sa lát
- Shopping 
/ˈʃɒpɪŋ/
sự mua Sắm
- Speculate 
/ˈspekjʊleɪt/
Suy đoán, Suy xét
- Speculation 
/ˌspekjʊˈleɪʃ(ə)n/
sự Suy đoán
- Supervise 
/ˈsuːpə(r)vaɪz/
giám Sát
- Supervisor 
/ˈsuːpə(r)ˌvaɪzə(r)/
sự giám Sát
- Suicide 
/ˈsuːɪsaɪd/
sự tự Sát
- Stream 
/striːm/
dòng Suối
- Swell 
 /swel/ 
 Sưng lên

T

- Temporary 
/ˈtemp(ə)rəri/
Tạm Thời
- Telegram 
/ˈtelɪˌɡræm/
điện Tín
- Theory 
/ˈθɪəri/
lý THuyết
- Total 
/ˈtəʊt(ə)l/
Tổng
- Trade 
/treɪd/
Thương mại
- Trust 
/trʌst/
Tin tưởng, sự Tin Tưởng
- Truth 
/truːθ/
sự Thật
- Truthful 
 /ˈtruːθf(ə)l/
Thành Thật
-1
/truː/
Thật, có Thật
- TRansparent 
 /trænsˈpærənt/
TRong suốt
- Transport 
/ˈtrænspɔː(r)t/ 
 giao Thông
- TRadition 
/trəˈdɪʃ(ə)n/
TRuyền Thống
- TRaditional 
 /trəˈdɪʃ(ə)nəl/
thuộc Truyền Thống
- Train 
/treɪn/
(n) Tàu hỏa, (v) luyện Tập
- Tiny 
/ˈtaɪni/
Tí hon, bé Tí
- Tax 
/tæks/
Thuế, đánh Thuế
- Talent 
/ˈtælənt/
Tài năng, người có Tài
- Talented 
 /ˈtæləntɪd/
có Tài
- Try 
/traɪ/
Thử, dùng Thử
- Target 
/ˈtɑː(r)ɡɪt/
mục Tiêu
- Treat 
/triːt/
Thiết đãi, Tiếp đãi, chữa Trị
- Tower 
/ˈtaʊə(r)/
cái Tháp
- Truck 
/trʌk/
xe Tải
- Tolerate 
 /ˈtɒləreɪt/ 
 Tha Thứ
- Tolerance 
/ˈtɒlərəns/
sự Tha Thứ, lòng vị Tha
- Technique 
/tekˈniːk/
kỹ Thuật
- Triangle 
/ˈtraɪæŋɡ(ə)l/
Tam giác
- Tie 
/taɪ/
Trói (buộc)
- Tin 
 /tɪn/
Thiếc
- Toothpick 
/ˈtuːθˌpɪk/
Tăm (xỉa răng)
- Trunk 
/trʌŋk/
Thân cây
- Toll 
/təʊl/
Thuế cầu đường
- Tactic(s) 
/ˈtæktɪk/
chiến Thuật
- Torture 
/ˈtɔː(r)tʃə(r)/
Tra Tấn
- Tangible 
ˈtændʒəb(ə)l/
thuộc vật Thể
- Territory 
/ˈterət(ə)ri/
lãnh Thổ
- Trivia 
/ˈtrɪviə/
chuyện Tầm phào
- Trivial 
/ˈtrɪviəl/
Tầm Thường
- Tease 
/tiːz/
Trêu Trọc

V

- Vocabulary 
 /vəʊˈkæbjʊləri/
từ Vựng
- Velocity 
 /vəˈlɒsəti/
Vận tốc
- Violate 
/ˈvaɪəleɪt/
Vi phạm
- Violation 
/ˌvaɪəˈleɪʃ(ə)n/
sự Vi phạm
- Valve 
/vælv/
cái Van (để khóa)
NHỚ TỪ VỰNG THEO CHỮ CÁI ĐẦU NHỚ TỪ VỰNG THEO CHỮ CÁI ĐẦU Reviewed by Đình Đức on 8:44:00 AM Rating: 5

No comments: