NHỚ TỪ VỰNG THEO CHỮ CÁI ĐẦU
Được sáng tạo bởi Mr. Trick Master, thảo luận cùng Mr. Trick tại đây: https://goo.gl/o5QVW1
Phương pháp học: IN RA GIẤY hoặc CHÉP LẠI RA GIẤY
- Bước 1: Đọc qua phần tiếng Anh và phần nghĩa tiếng Việt vài lần.
- Bước 2: Che phần nghĩa tiếng Việt lại và thử nhìn vào bên tiếng Anh và đoán nghĩa. – vì nó giống chữ cái đầu nên bọn em sẽ đoán dễ hơn.
(lặp lại nhiều lần. Mỗi ngày nên nên xem lại 1 lần)
Danh sách các từ vựng:
A | ||
- Apply
|
/əˈplaɪ/
|
Áp dụng
|
- Acid
|
/ˈæsɪd/
|
A-xít
|
B | ||
- Bubble
|
/ˈbʌb(ə)l/
|
Bong Bóng
|
- Butter
|
/ˈbʌtə(r)/
|
Bơ
|
- Butterfly
|
/ˈbʌtə(r)ˌflaɪ/
|
Bướm
|
- Beach
|
/biːtʃ/
|
Bãi Biển
|
- Belly
|
/ˈbeli/
|
Bụng
|
- Balance
|
/ˈbæləns/
|
cân Bằng
|
- Bush
|
/bʊʃ/
|
Bụi (cây)
|
- Bag
|
/bæɡ/
|
cái Bao (túi)
|
- Busy
|
/ˈbɪzi/
|
Bận rộn
|
- Basic
|
/ˈbeɪsɪk/
|
cơ Bản
|
- Bug
|
/bʌɡ/
|
(con) Bọ
|
- Bunch
|
/bʌntʃ
|
Bó (hoa)
|
- Bull
|
/bʊl/
|
Bò đực
|
- Balloon
|
/bəˈluːn/
|
Bóng Bay (khí cầu )
|
- Burn
|
/bɜː(r)n/
|
vết Bỏng (V là “đốt cháy”)
|
- Band
|
/bænd/
|
Ban nhạc
|
- Bank
|
/bæŋk/
|
Bờ sông
|
- Beef
|
/biːf/
|
thịt Bò
|
- Bully
|
/ˈbʊli/
|
Bắt nạt
|
- Board
|
/bɔː(r)d/
|
Bảng, Biển
|
- Blackboard
|
/ˈblækˌbɔː(r)d/
|
Bảng đen
|
- Border
|
/ˈbɔː(r)də(r)/
|
Biên giới
|
- Bowl
|
/bəʊl/
|
Bát
|
- Backpack
|
/ˈbækˌpæk/
|
Ba lô
|
- Betray
|
/bɪˈtreɪ/
|
phản Bội
|
- Betrayal
|
/bɪˈtreɪəl/
|
sự phản Bội
|
- Betrayer
|
/bɪˈtreɪə(r)/
|
kẻ phản Bội
|
- Balcony
|
/ˈbælkəni/
|
Ban công
|
- Ball-point.
|
/ˈbɔːlˌpɔɪnt/
|
Bút Bi
|
- Billiards
|
/ˈbɪliə(r)dz/
|
Bi-a
|
- Bulb
|
/bʌlb/
|
Bóng đèn
|
- Besiege
|
/bɪˈsiːdʒ/
|
Bao vây
|
- Blizzard
|
/ˈblɪzə(r)d/
|
Bão tuyết
|
- Bait
|
/beɪt/
|
Bả (mồi)
|
C | ||
- Cup
|
/kʌp/
|
cái Cốc
|
- Cabbage
|
/ˈkæbɪdʒ/
|
bắp Cải,
|
- CHaracter
|
ˈ/ kærɪktə(r)/
|
CHữ, CHữ Cái
|
- CHoose
|
/tʃuːz/
|
(lựa) CHọn
|
- CHoice
|
/tʃɔɪs/
|
sự lựa CHọn
|
- CHop
|
/tʃɒp/
|
CHặt, CHẻ
|
- Careful
|
/ˈkeə(r)f(ə)l/
|
Cẩn thận
|
- Careless
|
/ˈkeə(r)ləs/
|
bất Cẩn
|
- Chance
|
/tʃɑːns/
|
Cơ hội
|
- Child
|
/tʃaɪld/
|
trẻ Con, Con (của bố mẹ)
|
- Carry
|
/ˈkæri/
|
Chở, Chuyên Chở
|
- Curve
|
/kɜː(r)v/
|
đường Cong
|
- Crab
|
/kræb/
|
con Cua
|
- Cold
|
/kəʊld/
|
sự Cảm (cúm)
|
- Column
|
/ˈkɒləm/
|
cái Cột
|
- Community
|
/kəˈmjuːnəti/
|
Cộng đồng
|
- Communism
|
/ˈkɒmjʊˌnɪz(ə)m
|
chủ nghĩa Cộng sản
|
- Courage
|
/ˈkʌrɪdʒ/
|
sự dũng Cảm, Can đảm
|
- Courageous
|
/kəˈreɪdʒəs/
|
dũng Cảm, Can đảm
|
- Ciao
|
/tʃaʊ/
|
Chào
|
- Considerate
|
/kənˈsɪd(ə)rət/
|
ân Cần
|
- Civilian
|
/səˈvɪliən/
|
Công dân
|
-Chrysanthemum
|
/krɪˈsænθɪməm/
|
hoa Cúc
|
- Cure
|
/kjʊə(r)/
|
Cứu Chữa, Chữa trị
|
- Caring
|
/ˈkeərɪŋ/
|
ân Cần
|
- Cover
|
/ˈkʌvə(r)/
|
Che đậy, Che giấu
|
- CHarge
|
/tʃɑː(r)dʒ/
|
CHi phí
|
- Classic
|
/ˈklæsɪk/
|
Cổ điển
|
- Converse
|
/kənˈvɜː(r)s/
|
nói Chuyện
|
- Conversation
|
/ˌkɒnvə(r)ˈseɪʃ(ə)n/
|
cuộc nói Chuyện
|
- Carp
|
/kɑː(r)p/
|
Cá Chép
|
- Cosy/ Cozy
|
/ˈkəʊzi/
|
ấm Cúng
|
- Checkmate
|
/ˈtʃekˌmeɪt/
|
Chiếu tướng
|
- Campaign
|
/kæmˈpeɪn/
|
Chiến dịch
|
- Camp
|
/kæmp/
|
(sự) Cắm trại
|
- Cage
|
/keɪdʒ/
|
Chuồng, Cũi
|
- Compete
|
/kəmˈpiːt/
|
Cạnh tranh
|
- Controversy
|
/ˈkɒntrəvɜː(r)si/
|
cuộc tranh Cãi
|
- Consultant
|
/kənˈsʌltənt/
|
người Cố vấn
|
- Couple
|
/ˈkʌp(ə)l/
|
Cặp đôi
|
- Capacity
|
/kəˈpæsəti/
|
sức Chứa
|
- Context
|
/ˈkɒntekst/
|
ngữ Cảnh
|
- Comply
|
/kəmˈplaɪ/
|
Chấp hành
|
- Cub
|
/kʌb/
|
thú Con
|
- Combat
|
/ˈkɒmbæt/
|
Chiến đấu
|
- Comet
|
/ˈkɒmɪt/
|
sao Chổi
|
- Company
|
/ˈkʌmp(ə)ni/
|
Công ty
|
- Corporation
|
/ˌkɔː(r)pəˈreɪʃ(ə)n/
|
tổng Công ty, Công ty Cổ phần
|
- Carrot
|
/ˈkærət/
|
Cà Rốt
|
- Chemical
|
/ˈkemɪk(ə)l/
|
hóa Chất
|
- Chapter
|
/ˈtʃæptə(r)/
|
CHương (của sách)
|
- Confer
|
/kənˈfɜː(r)/
|
Cấp Cho
|
- Certify
|
/ˈsɜːtɪfaɪ/
|
Chứng nhận
|
- Certification
|
/¸sə:tifi´keiʃən/
|
giấy Chứng nhận
|
- Conquer
|
/ˈkɒŋkə(r)/
|
Chinh phục, xâm Chiếm
|
- Conquest
|
/ˈkɒŋkwest/
|
sự Chinh phục, xâm Chiếm
|
- Conqueror
|
/ˈkɒŋkərə(r)/
|
kẻ đi xâm Chiếm
|
- Chipmumk
|
/ˈtʃɪpˌmʌŋk/
|
con sóc Chuột
|
- Clue Ball
|
/kjuː/ /bɔːl/
|
Bóng Cái (bi-a)
|
- CHristianity
|
/ˌkrɪstiˈænəti/
|
đạo thiên CHúa
|
- CHristian
|
/ˈkrɪstʃən/
|
người theo đạo thiên CHúa
|
- Crusade
|
/kruːˈseɪd/
|
cuộc thập tự Chinh
|
- Cancer
|
/ˈkænsə(r)/
|
Cung Cự giải (22/6 => 22/7)
|
- Cruiser
|
/ˈkruːzə(r)/
|
Chiến hạm
|
D | ||
- Dictionary
|
/ˈdɪkʃən(ə)ri/
|
từ Điển
|
- Diverse
|
/daɪˈvɜː(r)s/
|
Đa Dạng
|
- Diversity
|
/daɪˈvɜː(r)səti/
|
sự Đa Dạng
|
- Duel
|
/ˈdjuːəl/
|
(cuộc) Đấu tay ĐÔI
|
- Dig
|
/dɪɡ/
|
Đào (xới)
|
- Dense
|
/dens/
|
dày Đặc, Đông Đúc
|
- Double
|
/ˈdʌb(ə)l/
|
gấp Đôi
|
- Direct
|
/daɪˈrekt/ /dɪˈrekt/
|
chỉ Đạo
|
- Director
|
/dəˈrektə(r)/
|
Đạo diễn, giám Đốc
|
- Decide
|
/dɪˈsaɪd
|
quyết Định
|
- Data
|
/ˈdeɪtə/
|
Dữ liệu
|
- Degree
|
/dɪˈɡriː/
|
Độ (đo lường)
|
- Divorce
|
/dɪˈvɔː(r)s/
|
(sự) li Dị
|
- Disagree
|
/ˌdɪsəˈɡriː/
|
không Đồng ý, bất Đồng
|
- Dynamic
|
/daɪˈnæmɪk/
|
Động lực, năng Động
|
- Dam
|
/dæm/
|
Đập
|
- Delta
|
/ˈdeltə/
|
Đồng bằng
|
- Deposit
|
/dɪˈpɒzɪt/
|
Đặt cọc, tiền Đặt cọc
|
- Dear
|
/dɪə(r)/
|
Đắt ( “thân yêu”)
|
- Default
|
/ˈdɪˌfɔːlt/
|
mặc Định
|
- Deploy
|
/dɪˈplɔɪ/
|
Dàn quân, Dàn trận
|
- Define
|
/dɪˈfaɪn/
|
Định nghĩa
|
- Deceive
|
/dɪˈsiːv/
|
lừa Đảo
|
- Deception
|
/dɪˈsepʃ(ə)n/
|
sự lừa Đảo
|
- Dyke
|
/daɪk/
|
Đập, Đê chắn
|
- Dictator
|
/dɪkˈteɪtə(r)/
|
kẻ Độc tài
|
- Dune
|
/djuːn/
|
Đụn cát
|
- Dull
|
/dʌl/
|
Đần Độn
|
F | ||
- Fee
|
/fiː/
|
lệ PHí, học PHí (F = PH )
|
- Fade
|
/feɪd/
|
PHai (nhạt)
|
- Funnel
|
/ˈfʌn(ə)l/
|
cái PHễu
|
- Fine
|
/faɪn/
|
PHạt tiền (V)
|
- Fertilizer
|
/ˈfɜː(r)təlaɪzə(r)/
|
PHân bón
|
- Free
|
/friː/
|
miễn Phí
|
- Fraction
|
/ˈfrækʃ(ə)n/
|
Phần, Phân số
|
- Fate
|
/feɪt/
|
số PHận
|
G | ||
- Ginger
|
/ˈdʒɪndʒə(r)/
|
củ Gừng
|
- Guard
|
/ɡɑː(r)d/
|
(canh) Gác
|
- Glass
|
/ɡlɑːs/
|
Gương
|
- Glove
|
/ɡlʌv/
|
Gang tay
|
- Gender
|
/ˈdʒendə(r)/
|
Giới (năm, nữ), Giống (đực, cái)
|
- Gnaw
|
/nɔː/
|
Gặm (thức ăn)
|
- Graze
|
/ɡreɪz/
|
Gặm cỏ (gia súc)
|
- Gateau
|
/ˈɡætəʊ/
|
bánh Ga tô
|
H | ||
- Hurt
|
/hɜː(r)t/
|
làm Hại
|
- Harm
|
/hɑː(r)m/
|
điều Hại, gây Hại
|
- Harmful
|
/ˈhɑː(r)mf(ə)l/
|
có Hại
|
- Humour
|
/ˈhjuːmə(r)/
|
sự Hài Hước
|
- Humourous
|
/ˈhjuːmərəs/
|
Hài Hước
|
- Halo
|
/ˈheɪləʊ/
|
Hào quang
|
- Hospitable
|
/hɒˈspɪtəb(ə)l/
|
sự Hiếu khách
|
- Hall
|
/hɔːl/
|
Hội trường
|
- Helmet
|
/ˈhelmɪt/
|
mũ bảo Hiểm
|
- Harmony
|
/ˈhɑː(r)məni/
|
sự Hòa Hợp
|
- Hamonious
|
/hɑː(r)ˈməʊniəs/
|
Hòa Hợp
|
- Haste
|
/heɪst/
|
(sự) Hấp tấp
|
- Hurry
|
/ˈhʌri/
|
Hối Hả
|
- Heal
|
/hiːl/
|
Hàn gắn
|
- Hope
|
/həʊp/
|
(sự) Hi vọng
|
- Harbour
|
/ˈhɑː(r)bə(r)/
|
Hải cảng
|
- Hawk
|
/hɔːk/
|
diều Hâu
|
- Hero
|
/ˈhɪərəʊ/
|
anh Hùng
|
- Heroine
|
/ˈherəʊɪn/
|
nữ anh Hùng
|
- Half
|
/hɑːf/
|
Hiệp ( Hiệp 1 – Hiệp 2 (bóng đá))
|
I | ||
- Interest
|
/ˈɪntrəst/
|
lợi Ích
|
- Idle
|
/ˈaɪd(ə)l/
|
Ì trệ
|
- Inert
|
/ɪˈnɜː(r)t/
|
Ì trệ
|
K | ||
- Knowledge
|
/ˈnɒlɪdʒ/
|
Kiến thức
|
L | ||
- Leave
|
/liːv/
|
để Lại
|
- Lead
|
/liːd/
|
Lãnh đạo
|
- Leader
|
/ˈliːdə(r)/
|
người Lãnh đạo
|
- Link
|
/lɪŋk/
|
Liên kết
|
- Laundry
|
/ˈlɔːndri/
|
hiệu giặt Là
|
- League
|
/liːɡ/
|
Liên minh
|
- Liquid
|
/ˈlɪkwɪd/
|
chất Lỏng
|
- Lantern
|
/ˈlæntə(r)n/
|
đèn Lồng
|
- Leaf
|
/liːf/
|
Lá
|
- Labour
|
/ˈleɪbə(r)/
|
sự Lao động
|
- Labourer
|
/ˈleɪbərə(r)/
|
người Lao động
|
- Large
|
/lɑː(r)dʒ/
|
Lớn
|
- Layer
|
/ˈleɪə(r)/
|
Lớp (tầng, bề mặt)
|
- Lyrics
|
/ˈlɪrɪks/
|
Lời bài hát
|
- Loud-speaker
|
/ˌlaʊdˈspiːkə(r)/
|
cái Loa
|
- Luggage
|
/ˈlʌɡɪdʒ/
|
hành Lý
|
- Loose
|
/luːs/
|
Lỏng (không chặt)
|
- Loosen
|
/ˈluːs(ə)n/
|
nới Lỏng
|
- Law
|
/lɔː/
|
Luật, Luật Lệ
|
- Lawyer
|
/ˈlɔːjə(r)/
|
Luật sư
|
- Legal
|
/ˈliːɡ(ə)l/
|
hợp Lệ
|
- Lizard
|
/ˈlɪzə(r)d/
|
thằn Lằn
|
- Lick
|
/lɪk/
|
Liếm
|
M | ||
- Mouth
|
/maʊθ/
|
Mồm/ Miệng/ Mõm
|
- Mosquito
|
/mɒˈskiːtəʊ/
|
con Muỗi
|
- Mosquito Net
|
/net/
|
Màn (lưới chống muỗi)
|
- Maze
|
/meɪz/
|
Mê cung
|
. Missing
|
/ˈmɪsɪŋ/
|
Mất tích
|
- Model
|
/ˈmɒd(ə)l/
|
Mẫu, người Mẫu
|
- Mask
|
/mɑːsk/
|
Mặt nạ
|
- Malt
|
/mɔːlt/
|
đại Mạch (để làm bia)
|
- Mine
|
/maɪn/
|
(1) quả Mìn, (2) hầm Mỏ
|
- Moustache
|
/məˈstɑːʃ/
|
ria Mép
|
- Magic
|
/ˈmædʒɪk/
|
Ma thuật, Ma lực
|
N | ||
- Nature
|
/ˈneɪtʃə(r)/
|
thiên Nhiên
|
- Natural
|
/ˈnætʃ(ə)rəl/
|
tự Nhiên
|
- Neat
|
/niːt/
|
Ngăn Nắp
|
- Neglect
|
/nɪˈɡlekt/
|
sao Nhãng
|
- Note
|
/nəʊt/
|
Nốt Nhạc
|
- Nourish
|
/ˈnʌrɪʃ/
|
Nuôi dưỡng
|
- Naive
|
/naɪˈiːv/
|
Ngây thơ, Ngây Ngô
|
- Nurture
|
/ˈnɜː(r)tʃə(r)/
|
Nuôi dưỡng, Nuôi Nấng
|
- Nylon
|
/ˈnaɪlɒn/
|
ni lông
|
O | ||
- Oasis
|
/əʊˈeɪsɪs/
|
Ốc đảo
|
- Olive
|
/ˈɒlɪv/
|
quả Ô liu.
|
P | ||
- Part
|
/pɑː(r)t/
|
Phần
|
- Phonetics
|
/fəˈnetɪks/
|
Phiên âm
|
- Pronounce
|
/prəˈnaʊns/
|
Phát âm
|
- Pronunciation
|
/prəˌnʌnsiˈeɪʃ(ə)n/
|
sự Phát âm
|
- Permit
|
/pə(r)ˈmɪt/
|
(sự) cho Phép, giấy Phép
|
- Popular
|
/ˈpɒpjʊlə(r)/
|
Phổ biến
|
- Punish
|
/ˈpʌnɪʃ/
|
trừng Phạt
|
- Prosperous
|
/ˈprɒsp(ə)rəs/
|
Phồn vinh, Phồn thịnh
|
- Prosperity
|
/prɒˈsperəti/
|
sự Phồn thịnh
|
- Prevention
|
/prɪˈvenʃ(ə)n/
|
sự Phòng ngừa
|
- Pre-emptive
|
/priːˈemptɪv/
|
Phủ đầu
|
- Persuade
|
/pə(r)ˈsweɪd/
|
thuyết Phục
|
- Peanut
|
/ˈpiːˌnʌt/
|
đậu Phộng (lạc)
|
- Publish
|
/ˈpʌblɪʃ/
|
Phát hành (sách, báo chí)
|
- Portion
|
/ˈpɔː(r)ʃ(ə)n/
|
Phần
|
- Phoenix
|
/ˈfiːnɪks/
|
Phượng hoàng
|
- Projectile
|
/prəˈdʒektaɪl/
|
vật Phóng
|
- Proper
|
/ˈprɒpə(r)/
|
Phù hợp
|
- Plane
|
/pleɪn/
|
mặt Phẳng, Phi cơ (máy bay)
|
R | ||
- Rubbish
|
/ˈrʌbɪʃ/
|
Rác
|
- Root
|
/ruːt/
|
Rễ
|
- Retreat
|
/rɪˈtriːt/
|
Rút lui
|
- Rail
|
/reɪl/
|
đường Ray
|
- Rust
|
/rʌst/
|
Rỉ sét
|
- Rod
|
/rɒd/
|
cái Roi
|
S | ||
- Shine
|
/ʃaɪn/
|
tỏa Sáng
|
- Squirrel
|
/ˈskwɪrəl/
|
con Sóc
|
- Sauce
|
/sɔːs/
|
nước Sốt
|
- Sad
|
/sæd/
|
Sầu (buồn)
|
- Sorrowful
|
/ˈsɒrəʊf(ə)l/
|
âu Sầu
|
- Stripe
|
/straɪp/
|
Sọc, kẻ Sọc
|
- Sparrow
|
/ˈspærəʊ/
|
(chim) Sẻ
|
- Share
|
/ʃeə(r)/
|
chia Sẻ
|
- Sharp
|
/ʃɑː(r)p/
|
Sắc, Sắc bén (dao)
|
- Strength
|
/streŋθ/
|
Sức mạnh
|
- Survey
|
/ˈsɜː(r)veɪ/
|
(sự) khảo Sát
|
- Stadium
|
/ˈsteɪdiəm/
|
Sân vận động
|
- Scared
|
/skeə(r)d/
|
Sợ
|
- Scary
|
/ˈskeəri/
|
đáng Sợ
|
- Scar
|
/skɑː(r)/
|
Sẹo
|
- Slug
|
/slʌɡ/
|
con Sên (không mai)
|
- Snail
|
/sneɪl/
|
con Sên (có mai) Biểu tượng cảm xúc colonthree
|
- Sacrifice
|
/ˈsækrɪfaɪs/
|
hi Sinh
|
- Survive
|
/sə(r)ˈvaɪv/
|
Sống Sót
|
- Skull
|
/skʌl/
|
Sọ (đầu lâu)
|
- Starfish
|
/ˈstɑː(r)ˌfɪʃ/
|
con Sao biển
|
- Surf
|
/sɜː(r)f/
|
lướt Sóng
|
- Surfing
|
/ˈsɜː(r)fɪŋ/
|
sự lướt Sóng
|
- Speciality
|
/ˌspeʃiˈæləti/
|
đặc Sản
|
- Shop
|
/ʃɒp/
|
đi mua sắm
|
- Superman
|
/ˈsuːpə(r)ˌmæn/
|
Siêu nhân (nam)
|
- Superwoman
|
/ˈsuːpə(r)ˌwʊmən/
|
Siêu nhân (nữ)
|
- Superstar
|
/ˈsuːpə(r)ˌstɑː(r)/
|
Siêu Sao
|
- Supermarket
|
/ˈsuːpə(r)ˌmɑː(r)kɪt/
|
Siêu thị
|
- Salad
|
/ˈsæləd/
|
Sa lát
|
- Shopping
|
/ˈʃɒpɪŋ/
|
sự mua Sắm
|
- Speculate
|
/ˈspekjʊleɪt/
|
Suy đoán, Suy xét
|
- Speculation
|
/ˌspekjʊˈleɪʃ(ə)n/
|
sự Suy đoán
|
- Supervise
|
/ˈsuːpə(r)vaɪz/
|
giám Sát
|
- Supervisor
|
/ˈsuːpə(r)ˌvaɪzə(r)/
|
sự giám Sát
|
- Suicide
|
/ˈsuːɪsaɪd/
|
sự tự Sát
|
- Stream
|
/striːm/
|
dòng Suối
|
- Swell
|
/swel/
|
Sưng lên
|
T | ||
- Temporary
|
/ˈtemp(ə)rəri/
|
Tạm Thời
|
- Telegram
|
/ˈtelɪˌɡræm/
|
điện Tín
|
- Theory
|
/ˈθɪəri/
|
lý THuyết
|
- Total
|
/ˈtəʊt(ə)l/
|
Tổng
|
- Trade
|
/treɪd/
|
Thương mại
|
- Trust
|
/trʌst/
|
Tin tưởng, sự Tin Tưởng
|
- Truth
|
/truːθ/
|
sự Thật
|
- Truthful
|
/ˈtruːθf(ə)l/
|
Thành Thật
|
-1
|
/truː/
|
Thật, có Thật
|
- TRansparent
|
/trænsˈpærənt/
|
TRong suốt
|
- Transport
|
/ˈtrænspɔː(r)t/
|
giao Thông
|
- TRadition
|
/trəˈdɪʃ(ə)n/
|
TRuyền Thống
|
- TRaditional
|
/trəˈdɪʃ(ə)nəl/
|
thuộc Truyền Thống
|
- Train
|
/treɪn/
|
(n) Tàu hỏa, (v) luyện Tập
|
- Tiny
|
/ˈtaɪni/
|
Tí hon, bé Tí
|
- Tax
|
/tæks/
|
Thuế, đánh Thuế
|
- Talent
|
/ˈtælənt/
|
Tài năng, người có Tài
|
- Talented
|
/ˈtæləntɪd/
|
có Tài
|
- Try
|
/traɪ/
|
Thử, dùng Thử
|
- Target
|
/ˈtɑː(r)ɡɪt/
|
mục Tiêu
|
- Treat
|
/triːt/
|
Thiết đãi, Tiếp đãi, chữa Trị
|
- Tower
|
/ˈtaʊə(r)/
|
cái Tháp
|
- Truck
|
/trʌk/
|
xe Tải
|
- Tolerate
|
/ˈtɒləreɪt/
|
Tha Thứ
|
- Tolerance
|
/ˈtɒlərəns/
|
sự Tha Thứ, lòng vị Tha
|
- Technique
|
/tekˈniːk/
|
kỹ Thuật
|
- Triangle
|
/ˈtraɪæŋɡ(ə)l/
|
Tam giác
|
- Tie
|
/taɪ/
|
Trói (buộc)
|
- Tin
|
/tɪn/
|
Thiếc
|
- Toothpick
|
/ˈtuːθˌpɪk/
|
Tăm (xỉa răng)
|
- Trunk
|
/trʌŋk/
|
Thân cây
|
- Toll
|
/təʊl/
|
Thuế cầu đường
|
- Tactic(s)
|
/ˈtæktɪk/
|
chiến Thuật
|
- Torture
|
/ˈtɔː(r)tʃə(r)/
|
Tra Tấn
|
- Tangible
|
ˈtændʒəb(ə)l/
|
thuộc vật Thể
|
- Territory
|
/ˈterət(ə)ri/
|
lãnh Thổ
|
- Trivia
|
/ˈtrɪviə/
|
chuyện Tầm phào
|
- Trivial
|
/ˈtrɪviəl/
|
Tầm Thường
|
- Tease
|
/tiːz/
|
Trêu Trọc
|
V | ||
- Vocabulary
|
/vəʊˈkæbjʊləri/
|
từ Vựng
|
- Velocity
|
/vəˈlɒsəti/
|
Vận tốc
|
- Violate
|
/ˈvaɪəleɪt/
|
Vi phạm
|
- Violation
|
/ˌvaɪəˈleɪʃ(ə)n/
|
sự Vi phạm
|
- Valve
|
/vælv/
|
cái Van (để khóa)
|
NHỚ TỪ VỰNG THEO CHỮ CÁI ĐẦU
Reviewed by Đình Đức
on
8:44:00 AM
Rating:
No comments: